Chủ đề
Geography
(8249 từ/cụm từ)
Sport
(529 từ/cụm từ)
Family
(252 từ/cụm từ)
Fruits
(57 từ/cụm từ)
Furniture
(72 từ/cụm từ)
Cooking
(156 từ/cụm từ)
Clothes
(167 từ/cụm từ)
Animals
(300 từ/cụm từ)
Colours
(128 từ/cụm từ)
Arts
(219 từ/cụm từ)
Business
(316 từ/cụm từ)
Bible BBE
(781 từ/cụm từ)
Bible ASV
(2564 từ/cụm từ)
Medical
(666 từ/cụm từ)
Math
(162 từ/cụm từ)
Computers
(184 từ/cụm từ)
Money
(220 từ/cụm từ)
Sex
(383 từ/cụm từ)
Emotions
(109 từ/cụm từ)
Holidays
(179 từ/cụm từ)
Entertainment
(102 từ/cụm từ)
Science Fiction
(38 từ/cụm từ)
Transportation
(61 từ/cụm từ)
Occupations
(123 từ/cụm từ)
Tools
(81 từ/cụm từ)
Home
(105 từ/cụm từ)
Office
(206 từ/cụm từ)
Outdoor
(221 từ/cụm từ)
Home Repair
(182 từ/cụm từ)
Safety
(359 từ/cụm từ)
Lifestyle
(145 từ/cụm từ)
Appearance
(318 từ/cụm từ)
Communication
(342 từ/cụm từ)
Motivation
(238 từ/cụm từ)
Weddings
(60 từ/cụm từ)
Outdoor Activities
(35 từ/cụm từ)
Literature
(137 từ/cụm từ)
Archaeology
(100 từ/cụm từ)
Camping
(50 từ/cụm từ)
Networking
(81 từ/cụm từ)
Event Planning
(230 từ/cụm từ)
Customer Service
(197 từ/cụm từ)
Soft Skills
(61 từ/cụm từ)
Speaking Skills
(217 từ/cụm từ)
Interviewing
(178 từ/cụm từ)
Travel
(308 từ/cụm từ)
Nature
(266 từ/cụm từ)
Time
(356 từ/cụm từ)
1500 Essential Words
(1820 từ/cụm từ)
IELTS
(979 từ/cụm từ)
TOEFL
(892 từ/cụm từ)
PTE
(1023 từ/cụm từ)
GRE
(1787 từ/cụm từ)
SAT
(1139 từ/cụm từ)
Accounting
(3226 từ/cụm từ)
Agriculture
(6793 từ/cụm từ)
Agronomy & Plant Science
(7406 từ/cụm từ)
Animal Science
(8176 từ/cụm từ)
Anthropology
(9314 từ/cụm từ)
Aquaculture & Fisheries
(6430 từ/cụm từ)
Architecture
(5364 từ/cụm từ)
Art, Design, Photography, Culture & Tourism
(12336 từ/cụm từ)
Bioinformatics
(4141 từ/cụm từ)
Biology, Microbiology & Genetics
(6133 từ/cụm từ)
Biotechnology
(6412 từ/cụm từ)
Botany
(6315 từ/cụm từ)
Chemistry & Chemical Engineering
(4555 từ/cụm từ)
Construction, Civil Engineering & Land Use Planning
(7643 từ/cụm từ)
Fashion, Clothing & Textiles
(5504 từ/cụm từ)
Commercial Law
(5648 từ/cụm từ)
Information Technology & Computing
(8510 từ/cụm từ)
Criminology, Forensic & Justice
(10959 từ/cụm từ)
Dance & Choreography
(6928 từ/cụm từ)
Dentistry
(6487 từ/cụm từ)
Cinema, TV, Film, Media, Theatre, Acting & Drama
(12373 từ/cụm từ)
Ecology, Forestry & Environment
(5559 từ/cụm từ)
Electrical Engineering
(5173 từ/cụm từ)
Electronics
(4265 từ/cụm từ)
Energy Studies & Management
(5569 từ/cụm từ)
Finance & Economics
(7178 từ/cụm từ)
Geology
(3707 từ/cụm từ)
Nutrition, Health & Food Science
(6695 từ/cụm từ)
History, European & American Studies
(11009 từ/cụm từ)
Hospitality
(6802 từ/cụm từ)
Human Resources
(5889 từ/cụm từ)
Business, Management, Taxation, Supply Chain & Entrepreneurship
(4665 từ/cụm từ)
Journalism & International Studies
(8136 từ/cụm từ)
Law
(7832 từ/cụm từ)
Linguistics
(6646 từ/cụm từ)
Marine Biology
(7349 từ/cụm từ)
Maritime Engineering
(5855 từ/cụm từ)
Advertising, Marketing & Public Relations
(7070 từ/cụm từ)
Mathematics & Statistics
(4018 từ/cụm từ)
Mechanical Engineering
(6280 từ/cụm từ)
Music Studies
(7585 từ/cụm từ)
Nanoscience
(3615 từ/cụm từ)
Neuroscience
(8312 từ/cụm từ)
Nursing, Paramedicine & Midwifery
(7095 từ/cụm từ)
Occupational Therapy & Rehabilitation
(6224 từ/cụm từ)
Optometry
(4858 từ/cụm từ)
Pharmacy, Pharmacology & Medicine
(4994 từ/cụm từ)
Philosophy & Ethics
(5392 từ/cụm từ)
Physics, Aviation & Astronomy
(4456 từ/cụm từ)
Physiology & Physiotherapy
(3347 từ/cụm từ)
Politics, Public Policy, Labour & Industrial Relations
(7623 từ/cụm từ)
Manufacturing, Product & Industrial Design
(4850 từ/cụm từ)
Psychology & Counselling
(6828 từ/cụm từ)
Radiation Therapy
(6863 từ/cụm từ)
Sociology & Gender Studies
(8264 từ/cụm từ)
Speech & Language Therapy
(4043 từ/cụm từ)
Sport & Exercise Science
(6117 từ/cụm từ)
Teaching & Education
(6282 từ/cụm từ)
Theology, Religion, Christian & Pastoral Studies
(6901 từ/cụm từ)
Veterinary Science
(4728 từ/cụm từ)
Zoology
(4693 từ/cụm từ)
Phrasal Verbs
(2540 từ/cụm từ)
Idioms
(4146 từ/cụm từ)
Letteree - Ứng dụng từ vựng tiếng Anh
Từ điển hình ảnh, video, tin tức đa dạng
Học từ phổ biến - sử dụng nhanh chóng
Tuỳ chọn học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)
Tuỳ chọn tốc độ học (học 500-1000 từ/tháng)
Tạo ghi chú cá nhân để ghi nhớ
Học offline, không cần internet
Miễn phí, không quảng cáo cắt ngang
Tải ngay tại
iPhone, iPad, Macbook
Android Phones, Tablet, ChromeOS