DRESSAGE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Dressage is a type of horseback riding where the rider and the horse perform specific movements and techniques in a precise and graceful manner. It is a competitive sport in which judges evaluate the performance based on the execution of these movements. Dressage is often seen in events such as the Olympics and can also be enjoyed as a form of leisure riding.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS