ROSY - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word "rosy" is generally used to describe something that is bright, cheerful or optimistic. It can be used to describe a person's cheeks when they are flushed from exercise or emotion. It can also be used to describe a positive outlook or a successful outcome. For example, you can say "She had a rosy outlook on life," which suggests she had high hopes for the future. It can also be used to describe the color of something pink or reddish in tone, like roses.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS