Ví dụ:
A visual representation of the data makes it easier to understand.
visual (adjective)
/ˈvɪʒuəl/
Giải nghĩa:
Describes something made to be looked at, like a film, design, or picture.
Ví dụ:
He works in the visual arts, including painting and photography.
Cách sử dụng
The word 'visual' describes something that you can see, like pictures, videos or diagrams. It's often used to talk about things that are related to your sense of sight or your eyes. For example, you might say "I love watching visual effects in movies," or "Can you provide a visual representation of this concept?"
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...