DISCONTENT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'discontent' means feeling unhappy or dissatisfied with a situation or condition. You can use the word in different contexts, such as in regards to your job or personal life. For example, you may feel discontent with your job because you are not happy with the amount of pay or the work that you do. Or, you may feel discontent with your living situation because you do not like where you live or the people you live with. The word 'discontent' can also describe a general feeling of unhappiness or dissatisfaction that a person may experience without a specific reason.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS