Giải nghĩa:
A hand tool with a sharp edge used for cutting or shaping hard materials like wood, stone or metal.
Ví dụ:
The sculptor used a chisel and hammer to shape the piece of marble.
chisel (noun)
/ˈtʃɪzl/
Giải nghĩa:
In sports, especially boxing, a strong, pointy punch.
Ví dụ:
He took a chisel to the ribs that knocked the wind out of him.
Cách sử dụng
The word 'chisel' refers to a sharp tool that you can use to carve or cut into hard materials like wood or stone. You can use a chisel to shape or remove pieces of the material by striking it with a hammer. Chisels are commonly used in woodworking and sculpting.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...