RIVET - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'rivet' means a metal pin or bolt that fastens two pieces of material together. It is often used in construction, such as in bridges or buildings, to hold metal beams or plates together. It can also be used in machinery or automotive industries to hold parts together. In simpler terms, a rivet is like a metal screw that helps to keep things together.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS