ROUT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word "rout" can be used to describe a situation where one team or group completely defeats or dominates another team or group in a competition or conflict. For example, "The football team won in a rout, with a final score of 48-10." It can also be used in a non-sport context to describe a chaotic or disorderly retreat, as in "The army retreated in rout after losing a key battle." It is typically used in formal or written language, and can be a synonym for words like "defeat," "overpower," or "vanquish."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS