CONTENTMENT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Contentment means feeling happy and satisfied with what you have. You can use this word when you feel pleased and grateful for the things you have in your life, such as your family, friends, home, and belongings. Contentment is a positive emotion that can bring peace to your mind and make you appreciate the present moment. You can use contentment in daily conversations by saying, "I am content with my life as it is," or "I feel content when I spend time with my loved ones."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS