CHART - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'chart' usually refers to a visual way of representing data or information. It can be used to organize and display information in a clear and easy-to-read way. For example, a weather chart might show the temperature and precipitation for each day of the week. A growth chart might show a child's height and weight over time. A flow chart might show the steps in a process, like how to make a sandwich. Charts can be used in many different settings, like in schools, businesses, and scientific research. They can be created by hand or using computer software. Overall, if you need to represent information in a clear and organized way, a chart might be a helpful tool to use.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS