CURATE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The term 'curate' refers to a person who is in charge of selecting and organizing items, such as art, music, or content online, to create a well-defined collection that appeals to a specific audience. The term is often used in the context of museums, galleries, online platforms, or social media, where the selection process is essential to creating a cohesive and engaging experience for the viewer or user. To curate something means to carefully choose and organize items to create a meaningful and interesting whole.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS