TICKET - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A ticket is a piece of paper or digital document that you get when you pay to enter an event or to use a service. For example, you might need a ticket to go to a movie theater, a concert, or a sporting event. You may also need a ticket to use public transportation like buses or trains. It's important to have your ticket with you because you may not be allowed to enter the event or use the service without it. Therefore, it's always a good idea to make sure you have your ticket with you when you go out.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS