CORSAGE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A corsage is a special decoration that is worn on the clothes of a person, usually a woman, for a formal occasion like a prom, wedding, or dance. It is typically made of flowers or ribbons and is worn on the chest or wrist. A corsage is often given as a gift to someone attending the event as a way of acknowledging their participation and making them feel special.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS