CHOCOLATE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Chocolate is a sweet food made from cocoa beans. You can eat it on its own or use it in baking desserts. You can also use it to flavor drinks like hot cocoa or milkshakes. Chocolate is popular all over the world, and it comes in many different forms, such as dark, milk, and white chocolate. You might see chocolate bars or chocolate chips in the grocery store, and you can find chocolate desserts at restaurants or bakeries. Chocolate is often a treat or a special snack, but it's important to eat it in moderation as it contains sugar and fat.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS