Giải nghĩa:
A tool for cutting wood or other materials, consisting of a blade with a row of sharp teeth along one edge, and a handle attached to it.
Ví dụ:
He used a handsaw to cut the pieces of wood.
Cách sử dụng
A handsaw is a tool used for cutting wood or other materials by hand. It has a blade with teeth along one edge that you move back and forth to make a cut. You might use a handsaw when building something with wood, like a bookshelf or a birdhouse.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...