HANDSAW - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A handsaw is a tool used for cutting wood or other materials by hand. It has a blade with teeth along one edge that you move back and forth to make a cut. You might use a handsaw when building something with wood, like a bookshelf or a birdhouse.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS