Giải nghĩa:
A sum of money placed or kept in a bank account, usually to gain interest.
Ví dụ:
I made a deposit into my savings account.
deposit (noun)
/dɪˈpɑːzɪt/
Giải nghĩa:
An act of putting something somewhere.
Ví dụ:
He made a deposit in the trash can.
Cách sử dụng
The word 'deposit' typically refers to putting something somewhere for safekeeping or future use. For example, you might deposit money into a bank account or deposit your luggage at a hotel. It can also refer to leaving a down payment or security deposit for something like renting an apartment or renting a car. The word 'deposit' can be used in a variety of situations where something is being left or stored for a specific purpose.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...