COME OUT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The expression "come out" can mean different things depending on the context.1. To publicly reveal something about oneself, such as sexual orientation, gender identity or personal beliefs: Example: "Tom came out as gay to his family last week".2. To be released or published: Example: "The movie is coming out next month".3. To exit a closed space or to come outside: Example: "Sarah finally came out of the house after being indoors for the whole day".4. To become visible or noticeable: Example: "The stars come out at night".It's important to understand the context in which the expression is used to comprehend its meaning.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS