PRINCIPLE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The term 'principle' refers to a fundamental or basic idea or rule that guides and informs the actions of an individual or group. It is a core belief or value that helps to shape a person's behavior or decisions. Examples of principles include honesty, fairness, respect, and responsibility. Principles can be applied in various contexts such as personal relationships, business, politics, and education. It is important to understand the principles that guide our actions and decisions in order to live a meaningful and purposeful life.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS