LIE BACK - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The phrase "lie back" means to recline or rest in a relaxed position, usually on a bed or a comfortable surface. You can use this expression to suggest that someone should relax and take a break, or to indicate that you are going to do so yourself. For example, you might say "I'm going to lie back and enjoy this movie" or "Why don't you lie back and rest for a little while?"
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS