BROKER - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A broker is a person or a company that helps people buy or sell things like stocks, real estate, or insurance. They help people find the best deals and make sure everything is done correctly. You might use a broker if you want to buy or sell a house, invest in stocks or bonds, or get insurance. They are like a middleman between buyers and sellers, and they are paid a fee or commission for their services. It's important to find a trustworthy broker who can help you make good decisions and get the best deals.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS