ASSURANCE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Assurance refers to a feeling of confidence or certainty that something will happen or is true. It can also refer to a promise or guarantee given by someone. For example, if you have assurance that you will pass an exam, it means that you are confident you will do well. Similarly, if a company gives you assurance that their product is of high quality, it means they are promising that the product will meet your expectations. In general, assurance is used to convey a sense of trust or reliability.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS