CRY - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word "cry" refers to the act of shedding tears when you're feeling sad, hurt, or emotional. It can also mean making a loud, high-pitched sound, like a baby crying. You can use this word in sentences like, "I cried when I watched a sad movie" or "The baby cried for hours last night." It's important to remember that crying is a natural way for humans to express their emotions, and it's okay to cry if you need to.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS