RUBY - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Ruby is a type of precious gemstone that comes in shades of red. It is often used in jewelry, such as necklaces, bracelets, and rings. The word "ruby" can also be used to describe something that is a bright red color, like the color of the gemstone. For example, a person's lips might be described as "ruby red". The word "ruby" can also be used as a name for a person, especially if they were born in the month of July, as ruby is that month's birthstone.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS