CANDLE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A candle is something that you can light with a match or a lighter. It's a stick made of wax that has a wick in the middle. When you light the wick, it burns and produces a flame that gives off light. People use candles in many different ways, like to light up a room instead of turning on a lamp or to create a cozy atmosphere. You might also see candles being used during religious ceremonies or for special occasions like birthdays or weddings.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS