ANXIETY - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Anxiety is a feeling of worry or fear about something that might happen in the future. For example, you might feel anxious about an upcoming exam, an important meeting at work, or a visit to the dentist. Anxiety is a common feeling and can be helpful in some situations, but it can also be overwhelming and make it difficult to focus or take action. If you are feeling anxious, it can be helpful to talk to someone you trust or try relaxation techniques like deep breathing or meditation.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS