ADMIT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'admit' is used when you confess or acknowledge something that you may have previously denied or kept hidden. For example, you can admit to telling a lie, admit to being wrong about something, or admit to making a mistake. This word is commonly used in situations where honesty and accountability are important, such as in legal settings, schools, or workplaces. You might use it in a sentence like, "I have to admit, I forgot to send that email," or "I admit that I was wrong about the answer to the question."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS