REVEAL - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word "reveal" means to show or make something known that was previously hidden or secret. It can be used in many situations, such as revealing a surprise birthday party, revealing a secret that someone has been keeping, or revealing the answer to a puzzle. It is an important word to know because it is often used in news, media, and literature to describe the moment when something important is uncovered or made public.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS