VULNERABLE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'vulnerable' means something or someone that is easily hurt or harmed. For example, if you leave your umbrella at home and it starts raining, you are vulnerable to getting wet. The word is most commonly used to describe people or animals that are in danger of being hurt physically, mentally, or emotionally. For instance, an elderly person may be vulnerable to falling or getting scammed, or a child may be vulnerable to bullying or abuse. It's important to use this word in appropriate contexts, so always consider the situation before using it.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS