CHECKLIST - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A checklist is a list of things that you need to do or things you need to remember. It is used to make sure that all the important items have been properly completed or addressed. For example, if you are going on a trip, you can create a checklist for all the things you need to pack, such as clothes, toiletries, and travel documents. This will help you remember everything you need, and you can check off each item on the list as you pack them.A checklist can also be used in different situations like office work, daily tasks, grocery shopping or any other task that requires organizing and tracking.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS