BADGE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A badge is a small piece of metal, plastic, or cloth with a design or symbol on it. It is usually worn on clothing to show that the person wearing it belongs to a particular group or organization. Badges are commonly used by police, military, and emergency services to identify themselves, but they can also be used for events, clubs, and other groups. If someone says they have a badge, it means they have a form of identification that shows their membership in a certain group or organization.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS