ETHNICITY - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'ethnicity' refers to a group of people who share a common culture and background, such as their language, traditions, beliefs and customs. It is often used to describe a person's racial or cultural identity. For example, someone might say "I am proud of my ethnicity" to express their pride in their cultural background. It is important to use this word respectfully and in appropriate contexts.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS