FAX - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Fax is a short word for "facsimile", which means a copy or reproduction of something. It refers to a machine that allows you to send and receive documents between two fax machines. It is often used in offices to quickly send paper documents from one place to another without having to mail them. Fax machines can also send and receive faxes through a computer or a smartphone that has a fax app installed. In modern times, the use of fax machines has decreased due to email and other digital communication methods.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS