FAITHFUL - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'faithful' means being loyal, committed and dedicated to someone or something. It refers to being trustworthy and dependable. For example, a faithful friend is someone who stands by you through thick and thin and gives you support and encouragement. A faithful dog is one that will always be there for you, no matter what. In a romantic relationship, being faithful means being true to your partner and not betraying their trust. The word 'faithful' can be used in many different contexts, but it generally relates to being honest, reliable and committed.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS