BUCKET - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A bucket is a container that is generally made of plastic or metal, and is used for carrying water, sand, soil, or anything else that can fit inside it. It has a handle on the top to make it easier to carry. Buckets are often used in gardening, construction, cleaning, cooking, washing, and many other activities. They are also used for games, like "Bucket Ball" or "Dunking the Bucket." When you are talking about a bucket, you might say "I need to fill the bucket with water" or "Can you pass me the bucket?"
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS