ACCOUNTANT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
An accountant is a person who is trained to help people and businesses with their money. They help people keep track of money they earn and spend, and they can also help businesses with things like taxes, budgets, and financial planning. You might hear the word accountant when someone is talking about needing help with their finances or when they are considering a job in finance.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS