BEACON - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A beacon is a bright light or a signal that helps someone find their way. It's often used to guide ships, planes, or people who are lost in the dark. You might also hear the word used to describe a person or a thing that is seen as a guiding light or source of inspiration. For example, a famous athlete might be considered a beacon of hope for young athletes aspiring to similar success.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS