COCONUT - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'coconut' refers to a type of fruit that grows on a palm tree in tropical regions. It is a hard, round fruit with a hairy, brown outer shell and a white, fleshy inner part that is often used in cooking and for making drinks. In some cultures, coconut is also used for medicinal purposes or for making various products like soap or lotion. When speaking English, you may use the word 'coconut' in sentences like "I love coconut-flavored ice cream" or "She uses coconut oil to moisturize her skin".
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS