COCOA - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
'Cocoa' is a word used to describe a type of plant that is mainly grown in warm countries like South America and Africa. This plant is also used to make a popular drink that is often consumed during colder months or as a treat. The drink is made by mixing milk or water with cocoa powder, which is made from the seeds of the cocoa plant. In some cases, cocoa can also refer to chocolate in its raw form before it is processed into candy or other sweets.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS