Giải nghĩa:
A vacation or trip, especially a quick one.
Ví dụ:
They took a weekend getaway to the mountains to relax.
getaway (noun)
/ˈɡetəweɪ/
Giải nghĩa:
An act or instance of escaping or fleeing, often from something dangerous or undesirable.
Ví dụ:
The thieves made a quick getaway after robbing the bank.
Cách sử dụng
'Getaway' can be used to describe a short vacation or a brief escape from everyday life. For example, you can say "I am planning a weekend getaway to the beach with my family" or "I need a quick getaway from my stressful work schedule."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...