COMET - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A comet is a celestial object that is made up of ice and dust. It travels around the sun in a long, oval-shaped orbit. When it gets close to the sun, the ice and dust start to melt and create a glowing tail behind it. Comets are named after the scientists who discover them or the observatory that spotted them first. Comets are sometimes visible to the naked eye, and people can watch them fly across the sky.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS