ROTATE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word "rotate" means to move something in a circular motion around a fixed point. This can be used in many different contexts, such as rotating a wheel on a bike, rotating a record on a turntable, or rotating a computer screen to view it in a different position. In everyday life, people might use the word "rotate" to refer to changing the position of objects or people in a circle, such as rotating chairs around a table in a meeting. It's also commonly used in sports, such as rotating players in a team to give them rest or to change up tactics. Overall, "rotate" can be used in a variety of situations to describe circular movement or change of position.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS