WOO - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Woo can mean to try to get someone to like or love you, for example, "John has been wooing Anna with flowers and chocolates." It can also mean to try to persuade someone to do something or to win them over, for example, "The politicians are trying to woo voters ahead of the election." It is usually used in a romantic or persuasive context.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS