PERIMETER - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Perimeter is a word that is often used in math to talk about the distance around the edge of a shape, like a square or a rectangle. For example, if you have a square that is 4 inches on each side, the perimeter would be 16 inches because you would add up all the sides. Perimeter can also be used in non-math contexts to talk about the boundary or outer limit of an area or place. For example, a fence around a yard could be referred to as the perimeter of the yard. Overall, perimeter refers to the distance around the edge of something or the outer boundary of an area.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS