Giải nghĩa:
A hard, shiny, blue-gray metal that is a chemical element
Ví dụ:
Cobalt is used in the manufacture of aircraft engines.
cobalt (noun)
/ˈkəʊbɔːlt/
Giải nghĩa:
A deep blue color
Ví dụ:
She wore a dress of beautiful cobalt.
Cách sử dụng
Cobalt is a type of metal that is often used to make things like batteries, magnets and blue dye for ceramics and glass. It is also used in medicine to help diagnose and treat certain health conditions. You might hear the word 'cobalt' used in a science class or in discussions about technology, industry or health.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...