LOAN - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A loan is money that is given to someone by a bank or other financial institution with an agreement that it will be paid back with interest over time. You might take out a loan to buy a car, pay for college, or start a business. Loans can be helpful in achieving big goals but it's important to make sure you can repay them on time to avoid getting into debt.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS