JINGLE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
Jingle is a word that usually refers to a short, catchy tune or melody used in advertisements or commercials. You might hear a jingle on the radio or see it on TV, and it's meant to help people remember a company or product. For example, the slogan "I'm Lovin' It" from McDonald's has a jingle that goes along with it. So, if you hear someone talking about a jingle, they're probably talking about a short and memorable tune used in advertising.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS