SCAR - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A scar is a mark left on your skin from a cut, burn, or other injury that has healed. It's a sign that your body has repaired itself after being hurt. You can use the word scar to describe the mark or the process of healing. For example, "I have a scar on my knee from falling off my bike" or "The doctor said the wound would scar over time." You can also use scar in a figurative way, to describe emotional injuries that may leave lasting marks on a person's psyche, such as "The trauma left a scar on her heart."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS