CORPORATION - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A corporation is a type of organization where a group of people work together to achieve a common goal. Usually, this group of people is made up of shareholders, who invest money in the corporation and then get a share of the profits. Corporations can be big or small, and they can focus on different things, such as producing goods or providing services. For example, a company that makes shoes might be a corporation. The word 'corporation' is often used in business and legal contexts.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS