FABLE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
A fable is a short story that teaches a lesson or moral. It often features animals as characters and uses storytelling to get its point across. Fables are usually easy to understand and are often used to teach children about life lessons in a fun and engaging way. You can use the word "fable" when talking about stories like "The Tortoise and the Hare" or "The Boy Who Cried Wolf."
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS