AUTHENTICATE - Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Cách sử dụng
The word 'authenticate' means to prove or confirm that something is genuine or true. It is typically used in situations where you need to ensure that something is legitimate, such as verifying the identity of a person or confirming the authenticity of a document. For example, when logging into a website, you may need to authenticate your account by entering a username and password to prove that you are the authorized user. In a legal context, you may need to authenticate a document by providing additional evidence that confirms its authenticity. Overall, the word 'authenticate' is used to verify that something is real and not fake, fake or fraudulent.
Video
There Are Thousands of Alien Empires in The Milky Way
Học trên ứng dụng Letteree
  • Xem thêm định nghĩa, bản dịch, nghe tiếng Anh và nhiều hơn nữa
  • Nhiều video, tin tức, hình ảnh, từ đồng nghĩa ...
  • Xây dựng bộ từ vựng cá nhân: Toeic, Ielts, Phrasal Verbs ...

Tải Letteree từ Apple Store
iPhone, iPad, Macbook
Tải Letteree từ Google Play
Android Phones, Tablet, ChromeOS